Thuật Ngữ Ngành Tóc Mà Ntmt Chuyên Nghiệp Nào Cũng Cần Biết
Mục Lục Hiển thị
Thông thường các chuyên gia sẽ sử dụng một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để chỉ một số kỹ thuật cắt tóc thường dùng. Để bắt kịp với bài giảng của giáo viên cũng như thể hiện sự chuyên nghiệp trong công việc, dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong ngành Tóc bạn nên biết.
Blending (Hòa trộn)
Kỹ thuật kết hợp các lớp tóc với nhau để tạo ra sự liền mạch và mượt mà, tránh các đường ngắt quãng giữa các độ dài tóc khác nhau. Đây là kỹ thuật quan trọng để tạo kiểu tóc hoàn hảo.
Fade
Kỹ thuật cắt tóc mờ dần, từ ngắn sát da đến dài hơn. Có nhiều kiểu fade khác nhau như low fade (mờ thấp), mid fade (mờ giữa), và high fade (mờ cao).
Texture (Kết cấu)
Đề cập đến cách tóc được cắt hoặc tạo kiểu để thêm chiều sâu, độ dày, hoặc sự chuyển động. Texture giúp kiểu tóc trở nên sống động và tự nhiên hơn.
Point Cutting (Cắt mũi kéo)
Kỹ thuật cắt tóc theo phương thẳng đứng bằng mũi kéo để tạo ra kết cấu tự nhiên và giảm bớt khối lượng tóc.
Thinning (Chuốt tóc)
Kỹ thuật sử dụng kéo mỏng hoặc dao cạo để loại bỏ bớt khối lượng tóc mà không thay đổi độ dài. Điều này giúp tạo sự nhẹ nhàng và dễ quản lý hơn cho mái tóc dày.
Layer(Tạo lớp)
Kỹ thuật cắt tóc theo nhiều lớp để tạo độ phồng và chuyển động. Layering giúp tóc trông dày hơn và dễ tạo kiểu hơn.
>>>>> Xem thêm:
- Bí Quyết Giữ Sắc Bén Và Nâng Cao Độ Bền Của Kéo Cắt Tóc
- Vì Sao Hairstylist Chuyên Nghiệp Luôn Dùng Kéo Cắt Tóc Thủ Công Handmade
Undercut
Kỹ thuật cắt sát phần tóc dưới trong khi giữ phần trên dài hơn. Đây là kiểu tóc phổ biến trong phong cách Barber và mang lại sự tương phản rõ rệt.
Clipper-over-comb (Tông đơ trên lược)
Kỹ thuật sử dụng tông đơ kết hợp với lược để điều chỉnh độ dài tóc một cách chính xác, thường được dùng trong cắt tóc nam.
Graduation (Tạo tầng)
Kỹ thuật cắt tạo độ dốc hoặc độ nghiêng cho tóc. Điều này tạo ra hiệu ứng chuyển dần từ ngắn đến dài, thường được dùng trong các kiểu tóc bob hoặc cắt kiểu cổ điển.
Outline (Chấn viền)
Kỹ thuật cắt viền quanh tóc, đặc biệt là khu vực xung quanh tai, gáy, và đường chân tóc. Việc chấn viền giúp tạo ra hình dáng sắc nét và hoàn chỉnh cho kiểu tóc.
Elevation (Góc nâng)
Chỉ góc mà tóc được nâng lên khi cắt. Các góc nâng khác nhau tạo ra những hiệu ứng khác nhau trên tóc, giúp NTMT kiểm soát được cách tóc đổ xuống, tạo lớp, và độ phồng của mái tóc
Disconnection (Ngắt kết nối)
Thay vì các lớp tóc kết nối mượt mà, kỹ thuật này tạo ra những đường cắt rõ ràng, mang lại phong cách hiện đại và cá tính.
Guideline (Đường tiêu chuẩn)
Chỉ các đường cắt cơ bản mà Nhà tạo mẫu tóc (NTMT) sử dụng làm điểm tham chiếu để đảm bảo độ chính xác và đồng nhất trong suốt quá trình cắt tóc.
Hairline (Đường chân tóc)
Chỉ đường viền tóc tự nhiên trên da đầu, bao gồm các khu vực như trán, gáy và hai bên tai. Đây là một phần quan trọng trong việc tạo kiểu tóc, ảnh hưởng đến hình dáng tổng thể của khuôn mặt và kiểu tóc của khách hàng.
Trên đây là những từ khóa chính thường được sử dụng trong các bài giảng của NTMT trên thế giới. Vì vậy, bên cạnh việc cập nhật xu hướng mẫu tóc, NTMT cũng nên trang bị nguồn từ vựng dồi dào nhé.
0 đánh giá Thuật Ngữ Ngành Tóc Mà Ntmt Chuyên Nghiệp Nào Cũng Cần Biết